Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
源平時代 げんぺいじだい
thời kì Gempei
天平時代 てんぴょうじだい
thời kì Tempyo
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
時間平均 じかんへーきん
trung bình theo thời gian
平均時速 へいきんじそく
Vận tốc trung bình