Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平海 (巡洋艦)
巡洋艦 じゅんようかん
tuần dương hạm.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
重巡洋艦 じゅうじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nặng (là một kiểu tàu tuần dương, một loại tàu chiến hải quân được thiết kế để hoạt động tầm xa, tốc độ cao và trang bị hải pháo có cỡ nòng khoảng 203 mm)
軽巡洋艦 けいじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nhẹ
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
仮装巡洋艦 かそうじゅんようかん
tuần dương hạm buôn bán
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
太平洋艦隊 たいへいようかんたい
Pacific fleet