Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平準署
平準 へいじゅん
ngang mức
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
平準化 へいじゅんか
Sản xuất đồng đều các loại sản phẩm
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
署 しょ
station (esp. a police station), office (i.e. tax office)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.