平炉
ひらろ へいろ「BÌNH LÔ」
☆ Danh từ
Mở - lò nền lò (tổ ấm)

平炉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平炉
平炉法 へいろほう
mở - nền lò (tổ ấm) xử lý
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
炉 ろ
lò
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.