Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平田栞莉
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
栞 しおり
thẻ đánh dấu trang sách
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương