Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
鬼田平子 おにたびらこ オニタビラコ
hoàng đương Nhật Bản
里子 さとご
con nuôi.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
平沙万里 へいさばんり
Sa mạc mênh mông
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アレカやし アレカ椰子
cây cau