Các từ liên quan tới 平田薫 (タレント)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
薫 くん
mùi thơm,mùi dễ chịu,mùi hương
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông