Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
平均太陽 へいきんたいよう
mean sun