Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平社員
ひらしゃいん
nhân viên cấp thấp nhất
ヒラ社員
平社員ーnhân viên quèn
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
平の社員 ひらのしゃいん たいらのしゃいん
chỉ là thư ký
社員 しゃいん
nhân viên công ty
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
社員証 しゃいんしょう
thẻ nhân viên
社員寮 しゃいんりょう
cư xá nhân viên
会社員 かいしゃいん
nhân viên công ty.
「BÌNH XÃ VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích