平の社員
ひらのしゃいん たいらのしゃいん「BÌNH XÃ VIÊN」
☆ Danh từ
Chỉ là thư ký

平の社員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平の社員
平社員 ひらしゃいん
nhân viên cấp thấp nhất
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
社員 しゃいん
nhân viên công ty
平社員ーnhân viên quèn
会社員 かいしゃいん
nhân viên công ty.
準社員 じゅんしゃいん
thành viên liên quan; người làm thuê trẻ hơn
正社員 せいしゃいん
Nhân viên chính thức
社員証 しゃいんしょう
thẻ nhân viên