平筆
ひらふで「BÌNH BÚT」
☆ Danh từ
Cọ vẽ dẹt
(loại cọ có đầu cọ phẳng, thường được sử dụng để vẽ các đường nét mượt mà, đều đặn và tô màu cho các mảng lớn)
平筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平筆
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question