平素は
へいそは「BÌNH TỐ」
☆ Cụm từ
Thường thường, thường lệ
Theo cách bình thường, nói chung, thông thường

平素は được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平素は
平素 へいそ
từ trước tới nay; thời gian qua
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
複素平面 ふくそへいめん
mặt phẳng phức