平胸類
へいきょうるい「BÌNH HUNG LOẠI」
☆ Danh từ
Ratites

平胸類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平胸類
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
胸 むね むな
ngực
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương