Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平良文
平文 ひょうもん ひらもん へいぶん ひらぶん
văn bản thuần tuý, văn bản chưa được mã hóa
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平叙文 へいじょぶん
câu tường thuật
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.