平落
ひらおち「BÌNH LẠC」
☆ Danh từ
Bánh đa (hạ cánh)

平落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平落
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.