平虫
ひらむし ヒラムシ「BÌNH TRÙNG」
☆ Danh từ
Giun dẹp

平虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平虫
繊毛平虫 せんもうひらむし センモウヒラムシ
giun dẹp có lông
南海偽角平虫 なんかいにせつのひらむし ナンカイニセツノヒラムシ
Persian carpet flatworm (Pseudobiceros bedfordi), Bedford's flatworm
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương