南海偽角平虫
なんかいにせつのひらむし ナンカイニセツノヒラムシ
☆ Danh từ
Persian carpet flatworm (Pseudobiceros bedfordi), Bedford's flatworm

南海偽角平虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南海偽角平虫
偽瓢虫 てんとうむしだまし テントウムシダマシ
handsome fungus beetle (any beetle of family Endomychidae)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
平虫 ひらむし ヒラムシ
giun dẹp
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海角 かいかく
mũi đất (hay mũi biển là phần đất nằm kề biển với 3 mặt là nước bao quanh)
平角 へいかく ひらかく
Góc vuông. Hai bên tạo thành một góc nằm trên cả hai mặt của đỉnh và tạo thành một đường thẳng.