平面
へいめん「BÌNH DIỆN」
Mặt phẳng
平面四角形
の
Mặt phẳng vuông
平面幾何
Mặt phẳng hình học .
平面図形のベクトルと空間ベクトル
Véc tơ mặt phẳng và véc tơ không gian
☆ Danh từ
Bình diện; mặt phẳng
〜に
平行
な
平面
Mặt phẳng song song với ~
平面図
で
示
す
Thể hiện ~ trên hình phẳng
Mặt bằng.

Từ đồng nghĩa của 平面
noun