テキスト平面
テキストへいめん
☆ Danh từ
Mặt văn bản

テキスト平面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テキスト平面
テキスト平面定義ベクトル テキストへいめんていぎベクトル
vectơ hướng văn bản
テキスト画面 テキストがめん
màn hình văn bản
テキスト テクスト テキスト
bài khoá; bài học
被削面 ひ削面
mặt gia công
平面 へいめん
bình diện; mặt phẳng
テキスト・フォーマット テキスト・フォーマット
định dạng văn bản
テキスト・エディタ テキスト・エディタ
trình soạn thảo văn bản
テキスト・ファイル テキスト・ファイル
tập tin văn bản