テキスト平面
テキストへいめん
☆ Danh từ
Mặt văn bản

テキスト平面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テキスト平面
テキスト平面定義ベクトル テキストへいめんていぎベクトル
vectơ hướng văn bản
テキスト画面 テキストがめん
màn hình văn bản
平面 へいめん
bình diện; mặt phẳng
被削面 ひ削面
mặt gia công
テキスト テクスト テキスト
bài khoá; bài học
ビュー平面 ビューへいめん
mặt hiển thị
平面プロッタ へいめんプロッタ
máy vẽ đồ thị sàn phẳng
ガウス平面 ガウスへーめん
mặt phẳng phức (mặt phẳng với hệ toạ độ đêcac vuông góc oxy)