Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歳々年々 さいさいねんねん
hàng năm, mọi năm·
年々 ねんねん としどし
hàng năm; mỗi năm; từng năm
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
万々歳 ばんばんざい
Thành công lớn
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao