Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年々歳々
ねんねんさいさい
Hàng năm.
歳々年々 さいさいねんねん
hàng năm, mọi năm·
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
年々 ねんねん としどし
hàng năm; mỗi năm; từng năm
万々歳 ばんばんざい
Thành công lớn
「NIÊN TUẾ」
Đăng nhập để xem giải thích