年がいもなく
としがいもなく
☆ Cụm từ, trạng từ
Unbecoming to one's age

年がいもなく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年がいもなく
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年甲斐もない としがいもない
không thích hợp; unsuitable; nhục nhã
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
無くもがな なくもがな
không nên có; không có thì hơn; không có cũng được; không cần thiết
年端もいかない としはもいかない としはもゆかない
of tender years, very young
年が年中 ねんがねんじゅう としがねんじゅう
quanh năm suốt tháng
痛くも痒くもない いたくもかゆくもない
chẳng sao cả, chẳng vấn đề gì