Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年の瀬
としのせ
Cuối năm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
歳の瀬 としのせ
Cuối năm.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
瀬病 せびょう
bệnh hủi
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
瀬戸 せと
eo biển; kênh
「NIÊN LẠI」
Đăng nhập để xem giải thích