Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年月日
ねんがっぴ
năm tháng ngày
生年月日 せいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh.
交付年月日 こうふねんがっぴ
ngày cấp
出生年月日 しゅっしょうねんがっぴ しゅっせいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh
製造年月日 せいぞうねんがっぴ
ngày sản xuất
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
「NIÊN NGUYỆT NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích