生年月日 せいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh.
出生年月日 しゅっしょうねんがっぴ しゅっせいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh
製造年月日 せいぞうねんがっぴ
ngày sản xuất
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt