Kết quả tra cứu 生年月日
Các từ liên quan tới 生年月日
生年月日
せいねんがっぴ
「SANH NIÊN NGUYỆT NHẬT」
☆ Danh từ
◆ Ngày tháng năm sinh.
生年月日
Sinh ngày tháng năm .
生年月日は1960年2月14日です。
Tôi sinh ngày 14 tháng 2 năm 1960.

Đăng nhập để xem giải thích
せいねんがっぴ
「SANH NIÊN NGUYỆT NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích