Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年明け ねんあけ としあけ
năm mới.
年明ける としあける
năm mới hửng sáng
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
明年 みょうねん
năm sau, năm tới
年が明ける としがあける
đầu năm mới, năm mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
年期者 ねんきもの
Người học nghề.