年期明け
ねんきあけ「NIÊN KÌ MINH」
☆ Danh từ
Hết khóa

年期明け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年期明け
年明け ねんあけ としあけ
năm mới.
年明ける としあける
năm mới hửng sáng
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
明年 みょうねん
năm sau, năm tới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
年が明ける としがあける
đầu năm mới, năm mới
幼年期 ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu