年賀
ねんが「NIÊN HẠ」
☆ Danh từ
Sự mừng năm mới; lễ tết
1
月
1
日
に
着
くように
年賀状
を
送
る
Gửi thiệp mừng năm mới để chúng đến vào đúng ngày mùng 1 tháng 1.
年賀状何枚欲
しい?
今郵便局
に
行
くところなのよ。
Cậu cần bao nhiêu thiệp mừng năm mới? Tôi định đến bưu điện bây giờ đây. .

年賀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年賀
年賀状 ねんがじょう
thiếp chúc tết
年賀葉書 ねんがはがき
thiếp chúc mừng năm mới.
年賀郵便 ねんがゆうびん
thư chúc mừng năm mới.
年賀状作成ソフト ねんがじょうさくせいソフト
phần mềm tạo bưu thiếp
年賀状/はがき作成ソフト ねんがじょう/はがきさくせいソフト
Phần mềm tạo thiệp chúc tết / bưu thiếp.
パック入り年賀状(名入れなし) パックいりねんがじょう(めいいれなし)
thiệp chúc mừng năm mới theo set (không in tên riêng, tên doanh nghiệp)
謹賀新年 きんがしんねん
Chúc mừng năm mới!.
恭賀新年 きょうがしんねん
chúc mừng năm mới.