Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郵便年金 ゆうびんねんきん
phụ cấp năm bưu điện
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
年賀 ねんが
sự mừng năm mới; lễ tết
郵便サービス ゆうびんサービス
dịch vụ bưu chính
郵便袋 ゆうびんぶくろ
thư từ phồng lên
郵便ポスト ゆうびんポスト
hòm thư
郵便屋 ゆうびんや
người đưa thư
郵便船 ゆうびんせん
thư từ đi thuyền