年越し
としこし「NIÊN VIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hết năm
年越
しする
Tiễn năm cũ và chào đón năm mới
(
人
)とは_
年越
しの
付
き
合
いである
Quen biết ai đó trong ~ năm. .

Bảng chia động từ của 年越し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 年越しする/としこしする |
Quá khứ (た) | 年越しした |
Phủ định (未然) | 年越ししない |
Lịch sự (丁寧) | 年越しします |
te (て) | 年越しして |
Khả năng (可能) | 年越しできる |
Thụ động (受身) | 年越しされる |
Sai khiến (使役) | 年越しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 年越しすられる |
Điều kiện (条件) | 年越しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 年越ししろ |
Ý chí (意向) | 年越ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 年越しするな |
年越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年越し
年越しそば としこしそば
mì soba ăn vào đêm giao thừa
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越年 えつねん
Ở qua mùa đông, qua đông
越年蝶 おつねんちょう オツネンチョウ
Colias erate (loài bướm thuộc họ Pieridae)
越年草 えつねんそう
thực vật hàng năm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年を越す としをこす
bước sang năm mới
越年草本 えつねんそうほん
cây hai năm