Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年越し番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
年越し としこし
hết năm
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
越年 えつねん
Ở qua mùa đông, qua đông
裏番組 うらばんぐみ
lập trình bên trong một tranh đua timeslot
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi
バラエティ番組 バラエティばんぐみ バラエティーばんぐみ ヴァラエティばんぐみ ヴァラエティーばんぐみ
chương trình tạp kỹ