Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年金未納問題
年金問題 ねんきんもんだい
vấn đề lương hưu
2036年問題 2036ねんもんだい
một giao thức để đồng bộ hóa thời gian của máy tính, khiến chức năng đo thời gian bị tràn vào năm 2036 sau công nguyên, khiến chức năng đồng hồ của các máy tính sử dụng ntp bị trục trặc
2000年問題 にせんねんもんだい にぜろぜろぜろねんもんだい
sự cố năm 2000
2038年問題 2038ねんもんだい
vấn đề năm 2038
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
未解決問題 みかいけつもんだい
vấn đề không nhất định
金銭問題 きんせんもんだい
vấn đề tiền bạc
未納 みのう
sự vỡ nợ; sự quá hạn thanh toán; sự chưa thanh toán.