未納
みのう「VỊ NẠP」
☆ Danh từ
Sự vỡ nợ; sự quá hạn thanh toán; sự chưa thanh toán.

Từ đồng nghĩa của 未納
noun
Từ trái nghĩa của 未納
未納 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未納
未納者 みのうしゃ
người trong tiền thiếu;(thuế) người vỡ nợ
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
未年 ひつじどし
năm con dê.
辛未 かのとひつじ しんび
Tân Mùi (là kết hợp thứ tám trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
未読 みどく
còn chưa đọc