Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年金記録問題
年金問題 ねんきんもんだい
vấn đề lương hưu
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記述問題 きじゅつもんだい
câu hỏi mô tả
問題記述 もんだいきじゅつ
sự mô tả bài toán
2036年問題 2036ねんもんだい
một giao thức để đồng bộ hóa thời gian của máy tính, khiến chức năng đo thời gian bị tràn vào năm 2036 sau công nguyên, khiến chức năng đồng hồ của các máy tính sử dụng ntp bị trục trặc
2000年問題 にせんねんもんだい にぜろぜろぜろねんもんだい
sự cố năm 2000
2038年問題 2038ねんもんだい
vấn đề năm 2038