Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年齢別 ねんれいべつ
theo độ tuổi
年齢差別 ねんれいさべつ
age discrimination, agism
年齢 ねんれい
tuổi
職業別集団 しょくぎょーべつしゅーだん
nhóm nghề nghiệp
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
低年齢 ていねんれい
Trẻ tuổi
高年齢 こうねんれい
cao tuổi
同年齢 どうねんれい
cùng tuổi