年齢層
ねんれいそう「NIÊN LINH TẰNG」
☆ Danh từ
Nhóm tuổi; độ tuổi
幅広
い
年齢層
に
合
った
商品
をそろえる
Sắp xếp hàng hóa phù hợp với khách hàng ở nhiều độ tuổi khác nhau.
この
報告
によると、12
歳
から21
歳
までの
年齢層
における
違法薬物
に
手
を
出
す
確率
は
徐々
に
増大
している
Theo báo cáo này, tỉ lệ bắt đầu sử dụng ma túy trái phép đang gia tăng mạnh ở nhóm tuổi từ 12 đến 21. .

Từ đồng nghĩa của 年齢層
noun