Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
階梯 かいてい
giai đoạn; bậc thang; bậc đá; hướng dẫn (trong học tập, thể thao)
年齢制限 ねんれいせいげん
hạn tuổi
年齢 ねんれい
tuổi
低年齢 ていねんれい
Trẻ tuổi
高年齢 こうねんれい
cao tuổi
同年齢 どうねんれい
cùng tuổi
歴年齢 れきねんれい
theo thời gian già đi
年齢別 ねんれいべつ
theo độ tuổi