Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幸福を求めて
こうふくをもとめて
tìm kiếm hạnh phúc
幸福を求める こうふくをもとめる
cầu may.
幸福追求権 こうふくついきゅうけん
quyền mưu cầu hạnh phúc
幸運を求める こううんをもとめる
幸福 こうふく
hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
幸福を望む こうふくをのぞむ
chúc phúc
幸福を願う こうふくをねがう
chúc mừng.
幸福感 こうふくかん
trạng thái phởn phơ
Đăng nhập để xem giải thích