幹流
かんりゅう みきりゅう「CÁN LƯU」
☆ Danh từ
Dòng chảy chính (sông, suối...); xu hướng chủ đạo, xu thế chủ đạo

幹流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幹流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
幹 から みき かん
thân cây.
幹理 みきり
sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý
体幹 たいかん
bộ phận thân mình ( không bao gồm đầu và tứ chi)
骨幹 こっかん
bộ xương; cốt cán
脳幹 のうかん
não
基幹 きかん
trụ cột chính; hạt nhân; điều cốt yếu