幹細胞
かんさいぼう「CÁN TẾ BÀO」
☆ Danh từ
Tế bào gốc

幹細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幹細胞
幹細胞ニッチ かんさいぼうニッチ
ổ tế bào gốc
胚幹細胞 はいかんさいぼう
tế bào gốc phôi
幹細胞研究 かんさいぼうけんきゅう
nghiên cứu tế bào gốc
胎児幹細胞 たいじかんさいぼう
tế bào gốc của bào thai
成体幹細胞 せいたいかんさいぼう
tế bào gốc trưởng thành
腫瘍幹細胞 しゅようかんさいぼう
tế bào gốc khối u
胚性幹細胞 はいせいかんさいぼう はいせいみきさいぼう
Tế bào Trực hệ Phôi.
造血幹細胞 ぞうけつかんさいぼう
tế bào gốc tạo máu