Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腫瘍幹細胞検定 しゅようかんさいぼうけんてい
giám định tế bào gốc khối u
脳幹腫瘍 のうかんしゅよう
khối u trụ não
幹細胞 かんさいぼう
tế bào gốc
幹細胞ニッチ かんさいぼうニッチ
ổ tế bào gốc
胚幹細胞 はいかんさいぼう
tế bào gốc phôi
Sertoli細胞腫 セルトリさいぼうしゅ
u tế bào Sertoli
棘細胞腫 とげさいぼうしゅ
bướu gai
Leydig細胞腫 Leydigさいぼーしゅ
u tế bào Leydig