Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幹細胞治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
幹細胞 かんさいぼう
tế bào gốc
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
幹細胞ニッチ かんさいぼうニッチ
ổ tế bào gốc
胚幹細胞 はいかんさいぼう
tế bào gốc phôi
幹細胞研究 かんさいぼうけんきゅう
nghiên cứu tế bào gốc
胎児幹細胞 たいじかんさいぼう
tế bào gốc của bào thai
成体幹細胞 せいたいかんさいぼう
tế bào gốc trưởng thành