幹部候補
かんぶこうほ「CÁN BỘ HẬU BỔ」
Nhân viên được kì vọng sẽ trở thành quản lí hay các chức vụ cao cấp trong tương lai

幹部候補 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幹部候補
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
幹部 かんぶ
phụ trách; người lãnh đạo; cán bộ; nhân vật cốt cán
候補 こうほ
dự khuyết
党幹部 とうかんぶ
đảng viên cao cấp, lãnh đạo đảng
幹部会 かんぶかい
ban cán bộ, ban giám đốc
次候補 つぎこうほ
Dấu cách (trong bàn phím)
候補デスクリプタ こうほデスクリプタ
mô tả đối tượng tương ứng với điều kiện tìm kiếm
立候補 りっこうほ
sự ứng cử