Các từ liên quan tới 幹部候補生 (自衛隊)
幹部候補 かんぶこうほ
Nhân viên được kì vọng sẽ trở thành quản lí hay các chức vụ cao cấp trong tương lai
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
衛生隊 えいせいたい
đoàn y học
候補生 こうほせい
thanh niên đang học tập để trở thành cảnh sát hoặc sĩ quan quân đội; học viên trường sĩ quan (cảnh sát, lục quân, không quân hoặc hải quân)
自衛隊員 じえいたいいん
nhân viên Lực lượng Phòng vệ
自衛隊法 じえいたいほう
luật Lực lượng Phòng vệ
衛生部 えいせいぶ
bộ y tế.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.