幻
まぼろし「HUYỄN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
幻想
から
覚
めて
Thức dậy từ ảo tưởng (giấc mộng)
幻想
(
曲
)
Khúc ảo tưởng
幻影
の
都市
Thành phố ảo tưởng (ảo ảnh)

Từ đồng nghĩa của 幻
noun