幻想
げんそう
「HUYỄN TƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
子
どものころの
幻想
Giấc mơ thời trẻ thơ
貨幣幻想
Giấc mộng về tiền bạc
ひそかな
幻想
Giấc mộng riêng tư

Đăng nhập để xem giải thích
げんそう
「HUYỄN TƯỞNG」
Đăng nhập để xem giải thích