Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幻月のパンドオラ
幻月 げんげつ
paraselene, moon dog, moondog (bright spot on either side of the moon caused by refraction of moonlight through ice crystals in the atmosphere)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
幻獣 げんじゅう
sinh vật huyền bí
幻肢 げんし まぼろしし
chân tay ma
幻術 げんじゅつ
ảo thuật.
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻聴 げんちょう
Ảo giác thính giác