Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻灯 げんとう
đèn chiếu
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
幻姿 げんし まぼろしすがた
sự hiện ra, sự xuất hiện, ma quỷ
幻燈 げんとう
Máy chiếu
幻肢 げんし まぼろしし
chân tay ma
幻聴 げんちょう
Ảo giác thính giác
幻視 げんし
ảo giác