Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幻華宵月
宵月 よいづき
evening moon, moon that can only be seen in the early hours of the night (esp. from the 2nd to the 7th of the eight month)
幻月 げんげつ
paraselene, moon dog, moondog (bright spot on either side of the moon caused by refraction of moonlight through ice crystals in the atmosphere)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
宵 よい
chiều; chiều muộn
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
今宵 こよい
đêm nay, tối nay
終宵 しゅうしょう おわりよい
tất cả dài (lâu) đêm
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ