Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
幼 いと
young child (esp. a young girl)
帝 みかど ごもん
thiên hoàng
幼齢 ようれい ようよわい
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
幼き おさなき
trẻ
幼若 ようじゃく
Tính trẻ con, non nớt
幼魚 ようぎょ
nghề nuôi cá