Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幼鳥
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
幼 いと
young child (esp. a young girl)
幼齢 ようれい ようよわい
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
幼き おさなき
trẻ
幼若 ようじゃく
Tính trẻ con, non nớt
幼魚 ようぎょ
nghề nuôi cá
幼顔 おさながお
nét mặt lúc còn trẻ thơ
幼童 ようどう
đứa trẻ nhỏ; em bé