Các từ liên quan tới 幽☆遊☆白書 (テレビアニメ)
テレビアニメ テレビアニメ
chương trình hoạt hình truyền hình; phim hoạt hình phát sóng trên tivi
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白書 はくしょ
sách trắng
建白書 けんぱくしょ
kiến nghị; tượng đài kỷ niệm
幽幽たる かそけかそけたる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
経済白書 けいざいはくしょ
sách trắng về kinh tế (báo cáo do chính phủ báo cáo về chính sách của mình về một vấn đề)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
幽体 ゆうたい かそけたい
thân thể ê-te